Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
imbibition


noun
1. (chemistry) the absorption of a liquid by a solid or gel
Derivationally related forms:
imbibe
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
absorption, soaking up
2. the act of consuming liquids
Syn:
drinking, imbibing
Derivationally related forms:
imbibe, imbibe (for: imbibing), drink (for: drinking)
Hypernyms:
consumption, ingestion, intake, uptake
Hyponyms:
gulping, swilling, guzzling, potation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imbibition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.