Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
herpes


noun
1. viral diseases causing eruptions of the skin or mucous membrane
Hypernyms:
infectious disease
Hyponyms:
herpes simplex, herpes zoster, zoster, shingles
2. any of the animal viruses that cause painful blisters on the skin
Syn:
herpes virus
Hypernyms:
animal virus
Hyponyms:
herpes simplex, herpes simplex virus, herpes zoster, herpes zoster virus, Epstein-Barr virus,
EBV, cytomegalovirus, CMV, varicella zoster virus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.