Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
haemophilia B


noun
a clotting disorder similar to hemophilia A but caused by a congenital deficiency of factor IX
Syn:
hemophilia B, Christmas disease
Hypernyms:
hemophilia, haemophilia, bleeder's disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.