Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
graduate student


noun
a student who continues studies after graduation (Freq. 1)
Syn:
grad student, postgraduate
Derivationally related forms:
postgraduate (for: postgraduate)
Hypernyms:
collegian, college man, college boy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.