Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glutamic oxaloacetic transaminase


noun
an enzyme involved in transamination (Freq. 1)
Syn:
glutamic oxalacetic transaminase
Hypernyms:
transaminase, aminotransferase, aminopherase


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.