Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gear mechanism


noun
a mechanism for transmitting motion for some specific purpose (as the steering gear of a vehicle)
Syn:
gear
Hypernyms:
mechanism
Hyponyms:
first gear, first, low gear, low, gearset,
high gear, high, park, reverse, reverse gear, second gear,
second, steering gear, third gear, third, transmission, transmission system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.