Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fraudulent


adjective
intended to deceive
- deceitful advertising
- fallacious testimony
- "smooth, shining, and deceitful as thin ice" - S.T.Coleridge
- a fraudulent scheme to escape paying taxes
Syn:
deceitful, fallacious
Similar to:
dishonest, dishonorable
Derivationally related forms:
fraudulence, deceitfulness (for: deceitful)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.