Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fox grape


noun
1. native grape of northeastern United States;
origin of many cultivated varieties e.g. Concord grapes
Syn:
Vitis labrusca
Hypernyms:
grape, grapevine, grape vine
Member Holonyms:
Vitis, genus Vitis
2. purplish-black wild grape of the eastern United States with tough skins that slip easily from the flesh;
cultivated in many varieties
Hypernyms:
slipskin grape
Hyponyms:
Concord grape, Catawba
Part Holonyms:
Vitis labrusca


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.