Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foghorn


noun
1. a loud low warning signal that can be heard by fogbound ships
Syn:
fogsignal
Hypernyms:
alarm, alert, warning signal, alarum
2. a warning device consisting of a horn that generates a loud low tone
Hypernyms:
horn, signaling device
Hyponyms:
diaphone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.