Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
field press censorship


noun
security review of news (including all information or material intended for dissemination to the public) subject to the jurisdiction of the armed forces
Hypernyms:
military censorship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.