Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
faction


noun
1. a clique (often secret) that seeks power usually through intrigue (Freq. 2)
Syn:
cabal, junto, camarilla
Hypernyms:
clique, coterie, ingroup, inner circle, pack, camp
Member Meronyms:
cabalist
2. a dissenting clique
Syn:
sect
Derivationally related forms:
factious
Hypernyms:
clique, coterie, ingroup, inner circle, pack, camp
Hyponyms:
splinter group, left, left wing, right, right wing,
old guard, pro-choice faction, pro-life faction

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "faction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.