Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
face time


noun
work time spent at the location of or in the presence of other people
- instead of working on the problem at home he devoted face time to it at the office
Hypernyms:
work time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.