Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exposure meter



noun
photographic equipment that measures the intensity of light
Syn:
light meter, photometer
Hypernyms:
photographic equipment
Hyponyms:
cytophotometer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.