Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exarch


noun
1. a bishop in one of several Eastern Orthodox Churches in North America
Hypernyms:
bishop
2. a bishop in eastern Christendom who holds a place below a patriarch but above a metropolitan
Hypernyms:
bishop
3. a viceroy who governed a large province in the Roman Empire
Hypernyms:
viceroy, vicereine

Related search result for "exarch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.