Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
entity


noun
that which is perceived or known or inferred to have its own distinct existence (living or nonliving) (Freq. 11)
Hyponyms:
physical entity, abstraction, abstract entity, thing

Related search result for "entity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.