Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
duette


noun
1. two performers or singers who perform together
Syn:
duet, duo
Hypernyms:
musical organization, musical organisation, musical group
Instance Hyponyms:
Laurel and Hardy
2. a musical composition for two performers
Syn:
duet, duo
Hypernyms:
musical composition, opus, composition, piece, piece of music
Part Meronyms:
primo, secondo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.