Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disaccharide


noun
any of a variety of carbohydrates that yield two monosaccharide molecules on complete hydrolysis
Hypernyms:
oligosaccharide
Hyponyms:
lactose, milk sugar, maltose, malt sugar, sucrose, saccharose


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.