Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defeasible


adjective
capable of being annulled or voided or terminated
- a claim to an estate may be defeasible so long as the claimant is under 21 and unmarried
Ant:
indefeasible

Related search result for "defeasible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.