Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deep-eyed


adjective
characteristic of the bony face of a cadaver (Freq. 1)
Syn:
hollow-eyed, sunken-eyed
Similar to:
thin, lean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.