Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
countrywoman


noun
1. a woman who lives in the country and has country ways
Hypernyms:
rustic
2. a woman from your own country
Hypernyms:
compatriot

Related search result for "countrywoman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.