Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coiling


adjective
in the shape of a coil
Syn:
helical, spiral, spiraling, volute, voluted,
whorled, turbinate
Similar to:
coiled
Derivationally related forms:
volute (for: volute), helix (for: helical)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.