Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cassiri


noun
a drink resembling beer;
made from fermented cassava juice
Hypernyms:
brew, brewage
Substance Holonyms:
bitter cassava, manioc, mandioc, mandioca, tapioca plant,
gari, Manihot esculenta, Manihot utilissima


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.