Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carte


noun
a list of dishes available at a restaurant
- the menu was in French
Syn:
menu, bill of fare, card, carte du jour
Hypernyms:
bill
Hyponyms:
a la carte, prix fixe, table d'hote


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.