Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carrier bag


noun
a bag made of paper or plastic for holding customer's purchases
Syn:
sack, poke, paper bag
Derivationally related forms:
sack (for: sack)
Hypernyms:
bag
Hyponyms:
doggie bag, doggy bag, grocery bag


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.