Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
carpet slipper


noun
low footwear that can be slipped on and off easily;
usually worn indoors
Syn:
slipper
Hypernyms:
footwear, footgear
Hyponyms:
bootee, bootie, mule, scuff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.