Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
button-down


adjective
1. unimaginatively conventional (Freq. 1)
- "a colorful character in the buttoned-down, dull-grey world of business"- Newsweek
Syn:
buttoned-down, conservative
Similar to:
conventional
2. of a shirt;
having the ends of the collar fastened down by buttons
- Brooks Brothers button-down shirts
Similar to:
buttoned, fastened


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.