Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boson


noun
any particle that obeys Bose-Einstein statistics but not the Pauli exclusion principle;
all nuclei with an even mass number are bosons
Hypernyms:
particle, subatomic particle
Hyponyms:
gauge boson, meson, mesotron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.