Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blind curve


noun
a curve or bend in the road that you cannot see around as you are driving
Syn:
blind bend
Hypernyms:
bend, curve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.