Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beer



noun
a general name for alcoholic beverages made by fermenting a cereal (or mixture of cereals) flavored with hops (Freq. 18)
Derivationally related forms:
beery
Hypernyms:
brew, brewage
Hyponyms:
draft beer, draught beer, suds, lager, lager beer, ale

Related search result for "beer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.