Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
backspacer


noun
the typewriter key used for back spacing
Syn:
backspace key, backspace
Derivationally related forms:
backspace
Hypernyms:
key
Part Holonyms:
typewriter keyboard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.