Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
assuagement


noun
the feeling that comes when something burdensome is removed or reduced
- as he heard the news he was suddenly flooded with relief
Syn:
relief, alleviation
Derivationally related forms:
assuage, alleviate (for: alleviation)
Hypernyms:
comfort

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assuagement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.