Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
angiosperm


noun
plants having seeds in a closed ovary
Syn:
flowering plant
Derivationally related forms:
angiospermous
Hypernyms:
spermatophyte, phanerogam, seed plant
Hyponyms:
angiocarp, dicot, dicotyledon, magnoliopsid, exogen,
monocot, monocotyledon, liliopsid, endogen, flower, wildflower,
wild flower, madderwort, rubiaceous plant
Member Holonyms:
Angiospermae, class Angiospermae, Magnoliophyta, division Magnoliophyta, Anthophyta, division Anthophyta
Part Meronyms:
flower, bloom, blossom

Related search result for "angiosperm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.