Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amalgamated


adjective
joined together into a whole
- United Industries
- the amalgamated colleges constituted a university
- a consolidated school
Syn:
amalgamate, coalesced, consolidated, fused
Similar to:
united

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amalgamated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.