Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
akee


noun
1. widely cultivated in tropical and subtropical regions for its fragrant flowers and colorful fruits;
introduced in Jamaica by William Bligh
Syn:
akee tree, Blighia sapida
Hypernyms:
fruit tree
Member Holonyms:
Blighia, genus Blighia
Part Meronyms:
ackee
2. red pear-shaped tropical fruit with poisonous seeds;
flesh is poisonous when unripe or overripe
Syn:
ackee
Hypernyms:
edible fruit
Part Holonyms:
akee tree, Blighia sapida


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.