Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adolescence


noun
1. the time period between the beginning of puberty and adulthood (Freq. 3)
Derivationally related forms:
adolescent, adolesce
Hypernyms:
time of life
Part Holonyms:
youth
Part Meronyms:
genital stage, genital phase, puberty, pubescence
2. in the state that someone is in between puberty and adulthood
Derivationally related forms:
adolescent, adolesce
Hypernyms:
immaturity, immatureness

Related search result for "adolescence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.