Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Weltschmerz


noun
sadness on thinking about the evils of the world
Syn:
world-weariness
Derivationally related forms:
world-weary (for: world-weariness)
Hypernyms:
melancholy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.