Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tongan


I - noun
1. a Polynesian native or inhabitant of Tonga
Hypernyms:
Polynesian
Member Holonyms:
Tonga, Kingdom of Tonga, Friendly Islands
2. the Polynesian language spoken by the Tongan people
Hypernyms:
Malayo-Polynesian, Polynesian

II - adjective
of or relating to the island monarchy of Tonga or its people
- Tongan beaches
Pertains to noun:
Tonga
Derivationally related forms:
Tonga


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.