Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Thomas Edison


noun
United States inventor;
inventions included the phonograph and incandescent electric light and the microphone and the Kinetoscope (1847-1931)
Syn:
Edison, Thomas Alva Edison
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.