Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sunni


noun
1. a member of the branch of Islam that accepts the first four caliphs as rightful successors to Muhammad
Syn:
Sunnite, Sunni Muslim
Hypernyms:
Muslim, Moslem
Member Holonyms:
Sunni Islam
2. one of the two main branches of orthodox Islam
Syn:
Sunni Islam
Hypernyms:
sect, religious sect, religious order
Member Holonyms:
Islam, Muslimism
Member Meronyms:
Sunnite, Sunni Muslim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.