Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Seminole bread


noun
small tough woody zamia of Florida and West Indies and Cuba;
roots and half-buried stems yield an arrowroot
Syn:
coontie, Florida arrowroot, Zamia pumila
Hypernyms:
zamia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.