Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Salmon River


noun
a tributary of the Snake River in Idaho
Syn:
Salmon
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Idaho, Gem State, ID


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.