Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Saame


noun
1. a member of an indigenous nomadic people living in northern Scandinavia and herding reindeer
Syn:
Lapp, Lapplander, Sami, Saami, Same
Derivationally related forms:
Lappland (for: Lapplander)
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Lappland, Lapland
2. the language of nomadic Lapps in northern Scandinavia and the Kola Peninsula
Syn:
Lapp, Sami, Saami, Same
Hypernyms:
Lappic, Lappish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.