Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Republican River


noun
a tributary of the Kansas River that flows from eastern Colorado eastward through Nebraska and Kansas
Syn:
Republican
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Colorado, Centennial State, CO, Nebraska, Cornhusker State,
NE, Kansas, Sunflower State, KS


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.