Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pusey


noun
English theologian who (with John Henry Newman and John Keble) founded the Oxford movement (1800-1882)
Syn:
Edward Pusey, Edward Bouverie Pusey
Instance Hypernyms:
theologian, theologist, theologizer, theologiser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.