Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nag Hammadi Library


noun
a collection of 13 ancient papyrus codices translated from Greek into Coptic that were discovered by farmers near the town of Nag Hammadi in 1945;
the codices contain 45 distinct works including the chief sources of firsthand knowledge of Gnosticism
Syn:
Nag Hammadi
Instance Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.