Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mauritanie


noun
a country in northwestern Africa with a provisional military government;
achieved independence from France in 1960;
largely western Sahara Desert
Syn:
Mauritania, Islamic Republic of Mauritania, Muritaniya
Derivationally related forms:
Mauritanian (for: Mauritania)
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Member Holonyms:
Arab League
Part Holonyms:
Africa
Member Meronyms:
Mauritanian
Part Meronyms:
Nouakchott


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.