Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lysol


noun
a clear oily brown solution of cresols in soap;
used as an antiseptic and disinfectant
Hypernyms:
cresol, methyl phenol

Related search result for "lysol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.