Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lindsay


noun
1. United States playwright who collaborated with Russel Crouse on several musicals (1889-1931)
Syn:
Howard Lindsay
Instance Hypernyms:
dramatist, playwright
2. United States poet who traveled the country trading his poems for room and board (1879-1931)
Syn:
Vachel Lindsay, Nicholas Vachel Lindsay
Instance Hypernyms:
poet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.