Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
John M. Browning


noun
United States inventor of firearms (especially automatic pistols and repeating rifles and a machine gun called the Peacemaker) (1855-1926)
Syn:
Browning, John Moses Browning
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.