Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Japanese flowering cherry


noun
1. ornamental tree with inedible fruit widely cultivated in many varieties for its pink blossoms
Syn:
Prunus sieboldii
Hypernyms:
flowering cherry
2. ornamental tree with inedible fruits widely cultivated in many varieties for its white blossoms
Syn:
oriental cherry, Japanese cherry, Prunus serrulata
Hypernyms:
flowering cherry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.